Cách viết thư xin việc ấn tượng bằng tiếng Nhật

- Bạn giỏi tiếng Nhật và yêu thích làm việc trong môi trường năng động và chuyên nghiệp của các Công ty Nhật. Bạn đang tìm kiếm việc làm ở các Công ty Nhật Bản nhưng cách viết thư xin việc bằng tiếng Nhật như thế nào để gây thiện cảm và tạo ấn tượng tốt đẹp về bản thân bạn đối với nhà tuyển dụng người Nhật.
Cách viết thư xin việc bằng tiếng Nhật ấn tượng
Cách viết thư xin việc bằng tiếng Nhật ấn tượng
- Cách viết thư xin việc gây ấn tượng bằng tiếng Nhật không khó nếu bạn là người giỏi Nhật ngữ, nhưng bạn cần phải biết cách trình bày và sử dụng từ ngữ như thế nào trong lá thư xin việc để phù hợp với văn hoá Công ty của Nhật và để toả sáng trong mắt nhà tuyển dụng.

Cách viết thư xin việc bằng tiếng Nhật gây ấn tượng:

1. Phần mở đầu:

Mở đầu một lá thư xin xin việc rất quan trọng, và quan trọng hơn đối với Công ty Nhật Bản. Nền văn hoá công sở của Nhật Bản rất quan trọng câu chào cũng như thể hiện sự trân trọng của bạn với nhà tuyển dụng. Sau đây là một số mẫu mà bạn nên dùng và áp dụng trong lá thư xin việc bằng tiếng Nhật của mình:

a. Câu chào:

- Dear Sir: 拝啓: Sử dụng chính thức cho nhà tuyển dụng là nam và bạn không rõ tên.
- Dear Madam: 拝啓: Sử dụng khi nhà tuyển dụng là nữ và bạn không rõ tên.
- Dear Sir / Madam,: 拝啓: Sử dụng khi bạn không biết về giới tính cũng như tên nhà tuyển dụng.
- Dear Sirs,: 拝啓: Sử dụng chính thức khi bạn ứng tuyển với 1 phòng ban trong công ty.
- To whom it may concern, : 関係者各位: Sử dụng khi tên và giới tính người nhận bạn hoàn toàn không biết.
- Dear Mr..., : 拝啓: Sử dụng cho nhà tuyển dụng là nam và bạn đã biết tên người nhận.
- Dear Mrs...,: 拝啓 ...様: Sử dụng cho nhà tuyển dụng là nữ đã có gia đình và bạn đã biết rõ tên.
- Dear Miss...: 拝啓 ...様: Nhà tuyển dụng là nữ còn độc thân và bạn đã biết tiên.
- Dear Ms....: 拝啓 ...様:  Nhà tuyển dụng là nữ, bạn đã biết tên nhưng chưa biết tình trạng hôn nhân của họ.

b. Câu mở đầu cho lá thư xin việc bằng tiếng Nhật:

- I wish to apply for the post of…which you advertised in…on… .
・・・・新聞で貴社の募集広告を拝見し、応募いたしました: Mẫu tiêu chuẩn bạn nên sử dụng nếu đọc được thông tin tuyển dụng trên báo hoặc tạp chí.
- I am writing in response to your advertisement posted on…
...のサイトで貴社の募集広告を拝見し、応募いたしました。: Nếu bạn tìm thấy thông tin tuyển dụng được đăng Online trên website hay forum nào đó đây là mẫu chuẩn.
- I refer to your advertisement in…dated… .
...月...日付....で貴社の募集広告を拝見し、....: Mẫu được dùng để giải thích cho nhà tuyển dụng bạn xem thông tin tuyển dụng này ở đâu.
- I read your advertisement for an experienced…in the…issue of…with great interest.
...で貴社の...経験者募集の広告を拝見し、大変興味を持ちました。: Khi bạn nhìn thấy thông tin quảng cáo tuyển dụng hoặc định kỳ tuyển dụng của công ty.

c. Một số mẫu câu dùng khi apply vào vị trí tuyển dụng:

- I have pleasure in applying for the advertised position, as… (貴社が....を募集しておられるのを知り、応募致しました。): Dùng khi bạn ứng tuyển vào vị trí công việc nào đó.
- I would like to apply for the position of…(貴社が...を募集しておられるのを知り、応募致しました。).
- Currently I am working for… and my responsibilities include…(現在私は・・・・で・・・・の担当として勤務しております。): Được dùng trong đoạn mở đầu mô tả về tình trạng hiện tại của bạn và những gì liên quan.

2. Lý do bạn ứng tuyển vị trí này:

- I am particularly interested in this job, as…(私は特にこの仕事に興味があります。なぜなら...): Dùng để giải thích tại sao bạn yêu thích và mong muốn ứng tuyển vào công việc này
- I would like to work for you, in order to…(...として御社に勤務したいと考えております。).

a. Mô tả điểm mạnh yếu:

- 私の強みは...: Mổ tả điểm mạnh của bạn.
- I would say that my only weakness / weaknesses are… . But I am looking to improve in this / these area/s.
(私の弱みは・・・・です。しかし・・・・をすることで改善しようと努力しています。): Điểm yếu của bạn là gì và bạn xác định các giải pháp khắc phụ hiệu quả khi ứng tuyển vị trí công việc:

b. Những kỹ năng kiến thức, kinh nghiệm chứng tỏ bạn là ứng viên sáng giá:

- I would be well suited to the position because…(...することで貢献することができます。): Giải thích lý do tại sao bạn là một ứng viên hoàn toàn phù hợp với vị trí tuyển dụng.
- Although I have no previous experience in…, I have had…(に関しては未経験ですが、...という経験を...という形で生かせると考えています。): Nếu bạn chưa có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực ứng tuyển nhưng các kinh nghiệm khác của bạn hoàn toàn phù hợp với vị trí ứng tuyển đó.
- My professional qualifications / skills appear to be well suited to your company's requirements.
(私の...という技術が、...という点において仕事に適していると考えます。): Những kỹ năng chứng tỏ bạn là ứng viên sáng giá cho vị trí công việc này.
- During my time as ..., I improved / furthered / extended / my knowledge of… (...として勤務していた時は、...の分野で...を経験し、...を学びました。): Chứng minh năng lực kinh nghiệm của bạn và những khả năng học hỏi kiến thức kỹ năng mới.
- My area of expertise is…(...の分野での私の経験は、...): Mô tả kinh nghiệm về năng lực chuyên môn kinh nghiệm của bạn ở vị trí công việc trước đó.
- Even when working at high speed, I do not neglect accuracy and would therefore be particularly suitable for the demands of working as …. (迅速に、しかし正確に仕事を処理することができるという私の性格が、...として働くのに適していると考えます。): Giải thích lý do tại sao bạn sẽ làm tốt vị trí này và hoàn toàn phù với những kiến thức kinh nghiệm đã có.

c. Thể hiện sự quan tâm đến vị trí tuyển dụng:

- I have a lively interest in … and would appreciate the opportunity / chance to broaden my knowledge by working with you. (...に対してとても興味があるので、御社で働くことで新たな知識を身につけていきたいです。).
- As you can see from my enclosed résumé, my experience and qualifications match this position's requirements. (履歴書に記載してありますように、私の経験と能力はこの仕事に最適だと考えます。): Làm nổi bật CV của bạn để cho  nhà tuyển dụng thấy bạn thích hợp với vị trí này.
- My current position as…for...has provided me with the opportunity to work in a high-pressure, team environment, where it is essential to be able to work closely with my colleagues in order to meet deadlines.
(...で...として働く中で、期日までに確実に仕事を完了させるためには同僚との協力が不可欠であることを学びました。): Thể hiện những kỹ năng tuyệt vời mà bạn có được từ công việc hiện tại.

3. Những kỹ năng cần thiết trong thư xin việc:

- (母国語は・・・・ですが、・・・・語も話すことができます。): Ngôn ngữ chính và các ngoại ngữ phụ mà bạn có thể sử dụng tốt.
- ....語を話すことができます。: Thể hiện mức độ tốt mà bạn có thể sử dụng ở các ngoại ngữ khác.
- I have a working knowledge of…(...語の知識も持ち合わせています。).
Used to show non-native languages that you can communicate to an intermediate level in
- ...として...年働いてきた経験があります。: Kinh nghiệm  làm việc của bạn.
- I am an experienced user of…(...を使いこなすことができます。): Kỹ năng khác phù hợp với công việc.
Used to show what computer software you can use
- (コミュニケーション能力): Kỹ năng giao tiếp tốt
- (演繹的推理力): Khả năng học hỏi nhanh và trình bày giải thích vấn đề.
- (論理的思考能力): Tư duy Logic.
- 分析能力: Kỹ năng phân tích.
- 対人能力:Kỹ năng giao tiếp quản lý với đồng nghiệp.
- 交渉能力: Kỹ năng thương lượng, đàm phán.
- プレゼンテーション能力: Kỹ năng thuyết trình, báo cáo.

4. Kết thư:

a. Sử dụng khi bạn kết luận cho thư xin việc bằng tiếng Nhật của mình và thể hiện sự mong muốn làm việc với công ty:

- I am highly motivated and look forward to the varied work which a position in your company would offer me. (貴社の一員となり思う存分自分の力を発揮したいと考えております。).
- この仕事は、私が待ち望んでいるようなやりがいのあるものだと思います。: Vị trí công việc thử thách và cạnh tranh này là công việc mà tôi đang mong muốn tìm kiếm.

b. Mong muốn được trao đổi qua buổi phỏng vấn với nhà tuyển dụng:

- I would welcome the opportunity to discuss further details of the position with you personally.
(このことについてより詳しくお話しさせていただきたく思います。お会いできる日を楽しみにしております。).

c. Lời chào và thể hiện sự trân trọng với nhà tuyển dụng:

- Thank you for your time and consideration. I look forward to the opportunity to personally discuss why I am particularly suited to this position. Please contact me via…
お時間を割いていただいてありがとうございました。お目にかかれる楽しみにしております。私には・・・・を通してご連絡ください。

- Yours faithfully, (敬具)
- Yours sincerely, (敬具).
- Respectfully yours, (敬具)
- Kind/Best regards, (敬具)
Hi vọng với các từ ngữ chuẩn và cách bố trí trình bày trong thư trên các bạn đã có những thông tin hữu ích để biết cách viết thư xin việc bằng tiếng Nhật ấn tượng nhé.

Bạn có thểm tham khảo thêm: Mẫu hồ sơ xin việc bằng tiếng Nhật.

Labels: , ,